Toà dân sự tiếng Anh là gì

0
1895
Toà dân sự tiếng Anh là gì

Tòa dân sự tiếng Anh là Civil Court/Tribunal.
Tòa dân sự hiểu cách đơn giản là phiên tòa sơ thẩm vụ án dân sự (phiên xét xử vụ án dân sự lần đầu tiên của Tòa án).
Một số từ vựng liên quan đến tòa dân sự trong tiếng Anh:

  • Dân sự (tiếng Anh là civil)
  • Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
  • Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
  • Hệ thống pháp luật (tiếng Anh là legal system)
  • Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
  • Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
  • Viện Kiểm sát (tiếng Anh là Procuracy)
  • Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
  • Công tố viên/Kiểm sát viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
  • Quan tòa (tiếng Anh là judge)
  • Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
  • Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
  • Thân chủ (tiếng Anh là client)
  • Bị cáo (tiếng Anh là defendent)
  • Nguyên đơn (tiếng Anh là plaintiff)
  • Kiện (tiếng Anh là sue)
  • Đơn khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
  • Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
5/5 - (100 bình chọn)