
Toa chở hàng tiếng Anh gọi là freight car
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Toa chở hàng có thể bạn quan tâm:
- Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
- Said to contain (STC): kê khai gồm có
- Said to contain: Được nói là gồm có
- Said to weight: Trọng lượng khai báo
- Sale Contract: hợp đồng mua bán
- Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
- Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
- Sales contract = Sales contract
- Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
- Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
- Seaport: cảng biển
- Seaway: đường biển
- Second original: bản gốc thứ hai
- Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Toa chở hàng tiếng Anh là gì?.