
Tòa án quận tiếng Anh là District Court/County Court.
Tòa án nhân dân thành phố, quận, huyện, xã thuộc tỉnh và tương đương ở Việt Nam là cơ quan xét xử cấp thấp nhất trong hệ thống Tòa án nhân dân bốn cấp. Cấp trên kế tiếp là Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Một số từ vựng liên quan đến Tòa án quận trong tiếng Anh:
- Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
- Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
- Hệ thống pháp luật (tiếng Anh là legal system)
- Cơ quan hành pháp (tiếng Anh là Executive)
- Cơ quan lập pháp (tiếng Anh là Legislature)
- Cơ quan tư pháp (tiếng Anh là Judiciary)
- Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code (of Law))
- Luật hiện hành (tiếng Anh là substantive law)
- Ban hành luật (tiếng Anh là to pass/to enact a law)
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Công tố viên/Kiểm sát viên (tiếng Anh là prosecutor)