
Tòa án quân sự tiếng Anh là Military Court.
Tòa án quân sự là những tòa án thuộc hệ thống Tòa án nhân dân của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tòa án này được tổ chức và đảm nhiệm công tác xét xử trong Quân đội nhân dân Việt Nam.
Một số từ vựng liên quan đến Tòa án quân sự trong tiếng Anh:
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Tòa án quận (tiếng Anh là District Court hay County Court)
- Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
- Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
- Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
- Hiến pháp (tiếng Anh là Constitution)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
- Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal Law)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code (of Law))
- Viện Kiểm sát (tiếng Anh là Procuracy)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)
- Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
- Lời khai (tiếng Anh là deposition)
- Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)