
Tinh dầu tiếng Anh là gì? Muốn biết từ này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao, cách dùng, vị trí của từ trong câu,… thì đừng bỏ qua bài viết này của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Essential oil | tinh dầu | Bergamot essential oil – a greenish-yellow liquid – comes from the peel of the fruit. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Essential oil: /ɪˌsenʃl ˈɔɪl/
Dưới đây là một số ví dụ tham khảo giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- Bergamot essential oil —a greenish-yellow liquid— comes from the peel of the fruit. (Tinh dầu cam sần – chất lỏng màu vàng lục, lấy từ vỏ của trái này)
- Ylang-ylang’s essential oil makes up 29% of the Comoros’ annual export (1998). (Tinh dầu hoàng lan chiếm tới 29% xuất khẩu hàng năm của Comoros, theo số liệu năm 1998)
- As recently as World War I, some governments asked their citizens to gather lavender from their gardens so that the lavender essential oil could be used to dress soldiers’ wounds. (Gần đây hơn, vào Thế Chiến I, chính quyền của một số nước đã yêu cầu người dân quyên góp hoa oải hương từ vườn của họ để lấy tinh dầu chữa trị cho vết thương của quân lính)
Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn để trả lời câu hỏi tinh dầu tiếng Anh là gì.