Home Từ vựng Tinh Bột Sắn Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chuẩn Nhất

Tinh Bột Sắn Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chuẩn Nhất

Trong Tiếng Anh, Tinh bột sắn là Tapioca starch, có phiên âm cách đọc là /ˌtæp.iˈəʊ.kə stɑːtʃ/ (UK); /ˌtæp.iˈoʊ.kə stɑːrtʃ/ (US).

Tinh bột sắn “Tapioca starch” là một loại tinh bột được chiết xuất từ củ sắn, được trồng chủ yếu ở các vùng nhiệt đới. Tinh bột sắn thường được sử dụng làm chất làm đặc và tạo độ nhão trong nấu ăn và làm bánh. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm như bánh tráng, bánh xèo, bún, và nhiều món ăn khác.

1. Dưới đây là một số cụm từ chứa “tinh bột sắn” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Tapioca starch products: Sản phẩm từ tinh bột sắn
  2. Pure tapioca starch: Tinh bột sắn nguyên chất
  3. Recipes with tapioca starch: Công thức nấu ăn với tinh bột sắn
  4. Tapioca starch cereal milk: Sữa ngũ cốc sắn
  5. Deep-fried tapioca starch cake: Chảo chiên bột sắn
  6. Tapioca powder: Bột sắn
  7. Uses of tapioca powder in cooking: Công dụng của bột sắn trong nấu ăn
  8. Tapioca starch used for tenderizing food: Bột sắn dùng để làm mềm thực phẩm
  9. Crispy fried tapioca starch cake: Chảo chiên bột sắn giòn rụm
  10. Tapioca noodles made from tapioca starch: Mỳ sắn làm từ tinh bột sắn

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Tapioca starch” với nghĩa là “tinh bột sắn” và dịch sang tiếng Việt:

  1. This recipe calls for tapioca starch to thicken the sauce.
    => Công thức này yêu cầu sử dụng tinh bột sắn để làm đặc sốt.
  2. Tapioca starch is commonly used in gluten-free baking as a substitute for wheat flour.
    Tinh bột sắn thường được sử dụng trong nướng không chứa gluten như một chất thay thế cho bột lúa mạch.
  3. I added a bit of tapioca starch to the soup to give it a silky texture.
    => Tôi đã thêm một chút tinh bột sắn vào súp để tạo cho nó cảm giác mượt mà.
  4. The bubble tea pearls are made from tapioca starch and have a chewy texture.
    => Hạt trân châu trong trà sữa được làm từ tinh bột sắn và có cấu trúc dẻo.
  5. Tapioca starch can be used as a thickening agent in both sweet and savory dishes.
    Tinh bột sắn có thể được sử dụng làm chất làm đặc trong cả món ngọt và mặn.
  6. The gluten-free bread was made using a blend of tapioca starch and rice flour.
    => Bánh mì không chứa gluten được làm từ sự phối trộn giữa tinh bột sắn và bột gạo.
  7. For a crispy coating on fried foods, you can use tapioca starch in the batter.
    => Đối với lớp vỏ giòn trên thực phẩm chiên, bạn có thể sử dụng tinh bột sắn trong bột chiên.
  8. The dessert recipe calls for tapioca starch to create a smooth and shiny custard.
    => Công thức món tráng miệng yêu cầu sử dụng tinh bột sắn để tạo ra một lớp kem trứng mịn và sáng bóng.
  9. Tapioca starch is a key ingredient in making transparent noodle sheets.
    => Tinh bột sắn là một thành phần quan trọng trong việc làm bánh ướt trong suốt.
  10. The dumplings were coated in tapioca starch before being steamed.
    => Những viên bánh xèo đã được phủ tinh bột sắn trước khi hấp.