
Thùng xe tải tiếng Anh là truck body.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ thùng xe tải Tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Bánh lái (tiếng Anh là steering wheel)
- Nắp thùng xe (tiếng Anh là bonnet)
- Ăng ten (tiếng Anh là aerial)
- Biển số xe (tiếng Anh là number plate)
- Hãm xung (tiếng Anh là bumper)
- Bình nhiên liệu (tiếng Anh là fuel tank)
- Bình xăng (tiếng Anh là petrol tank)
- Mui xe (tiếng Anh là roof)
- Bánh xe (tiếng Anh là wheel)
- Cần gạt nước (tiếng Anh là windscreen wiper)
- Phanh tay (tiếng Anh là handbrake)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi thùng xe tải tiếng Anh là gì ở đầu bài.