
Thủ tục tiếng Anh là procedure/formality.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Thủ tục tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Thủ tục bầu cư (tiếng Anh là hustings)
- Lập trình thủ tục (tiếng Anh là procedural programming)
- Thủ tục chung (tiếng Anh là generic procedure)
- Thủ tục đóng (tiếng Anh là closed-routine)
- Thủ tục kiểm (tiếng Anh là checking procedure)
- Thủ tục tính toán (tiếng Anh là computing procedure)
- Thủ tục truy cập (tiếng Anh là access procedure)
- Nghị quyết (tiếng Anh là Resolution)
- Chức năng hành chính văn phòng (tiếng Anh là The Office function)
- Thư tín liên lạc (tiếng Anh là Correspondence)
- Xử lý công văn giấy tờ (tiếng Anh là Paper handli)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Thủ tục tiếng Anh là gì ở đầu bài.