
Thủ tục hành chính tiếng Anh là administrative formalities.
Thủ tục hành chính là trình tự, cách thức thực hiện, hồ sơ và yêu cầu, điều kiện do cơ quan Nhà nước, người có thẩm quyền quy định để giải quyết một công việc cụ thể liên quan đến cá nhân hay tổ chức.
Một số từ vựng liên quan đến thủ tục hành chính trong tiếng Anh:
- Tư vấn pháp lý (tiếng Anh là legal advice)
- Chuyên viên pháp lý (tiếng Anh là legal specialist)
- Căn cứ pháp lý (tiếng Anh là legal grounds)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Văn bản pháp quy (tiếng Anh là legal documents)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
- Kiện (tiếng Anh là sue)
- Giấy phép kinh doanh (tiếng Anh là business license)
- Giấy chứng nhận đầu tư (tiếng Anh là investment registration certificate)
- Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp (tiếng Anh là certificate of business registration)
- Thư giải trình (tiếng Anh là comfort letter)
- Thụ lý (tiếng Anh là handle a case in a law court)
- Dân sự (tiếng Anh là civil)