
Thủ kho tiếng Anh gọi là stocker
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Thủ kho có thể bạn quan tâm:
- Notice of arrival = Arrival notice
- Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Notify party: bên nhận thông báo
- ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
- OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
- Ocean Bill of Lading = BL
- Ocean Freight (O/F): cước biển
- Offer = quotation
- Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
- Offset: hàng bù
- Omit: tàu không cập cảng
- On behalf of: đại diện/thay mặt cho
- On board notations (OBN): ghi chú lên tà
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Thủ kho tiếng Anh là gì?.