Thủ Kho Tiếng Anh Là Gì?

0
2448

Thủ kho tiếng Anh gọi là stocker
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Thủ kho có thể bạn quan tâm:

  • Notice of arrival = Arrival notice
  • Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  • Notify party: bên nhận thông báo
  • ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Ocean Bill of Lading = BL
  • Ocean Freight (O/F): cước biển
  • Offer = quotation
  • Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  • Offset: hàng bù
  • Omit: tàu không cập cảng
  • On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  • On board notations (OBN): ghi chú lên tà

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Thủ kho tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)