
Thu dọn đồ đạc tiếng Anh gọi là pack up
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Thu dọn đồ đạc có thể bạn quan tâm:
- Bucket:/ˈbʌk.ɪt/ cái xô
- Cold tap:/koʊld tæp/ vòi nước lạnh
- Doormat:/ˈdɔːr.mæt/ thảm lau chân ở cửa
- Dustbin:/ˈdʌst.bɪn/ thùng rác
- Bath:/bæθ/ bồn tắm
- Bin: /bɪn/ thùng rác
- Broom: /bruːm/ chổi
- Dustpan and brush: hốt rác và chổi
- Flannel:/ˈflæn.əl/ khăn rửa mặt
- Fuse box:/ˈfjuːz ˌbɒks/ hộp cầu chì
- Hot tap:/hɑːt tæp/ vòi nước nóng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Thu dọn đồ đạc tiếng Anh là gì?.