
Thông qua luật tiếng Anh là approve hay pass (the law).
Khi nói về sự thông qua luật, người ta thường sử dụng thể bị động của hai động từ trên. Ví dụ:
- A liberal foreign investment law was approved in June 1994. (Luật tự do đầu tư nước ngoài đã được thông qua tháng 6 năm 1994)
- Bills such as Humane Slaughter Act was passed in 1958. (Đạo luật giết mổ nhân đạo đã được thông qua vào năm 1958)
Một số từ vựng liên quan đến thông qua luật trong tiếng Anh:
- Văn bản pháp quy (tiếng Anh là legal documents)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Quyết định (tiếng Anh là decision)
- Nghị định (tiếng Anh là decree)
- Nghị quyết (tiếng Anh là resolution)
- Thông tư (tiếng Anh là circular)
- Chỉ thị (tiếng Anh là directive)
- Hiến pháp (tiếng Anh là constitution)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional law)
- Đạo luật, sắc lệnh, định ước (tiếng Anh là act)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code (of Law))