Home Từ vựng Thoái Hóa Cột Sống Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát Âm Chuẩn

Thoái Hóa Cột Sống Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát Âm Chuẩn

Trong Tiếng Anh, Thoái hóa cột sống được gọi là Spinal degeneration, có phiên âm cách đọc là /ˈspaɪ.nəl dɪˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/.

Thoái hóa cột sống “Spinal degeneration” là một tình trạng mà đĩa đệm giữa các đốt sống bị suy giảm chất lượng và khả năng linh hoạt, thường xuyên xuất hiện do quá trình lão hóa tự nhiên hoặc do một số yếu tố khác như chấn thương hoặc căng thẳng lâu dài.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “thoái hóa cột sống” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Degenerative changes: Những thay đổi thoái hóa
  2. Spinal deterioration: Sự suy giảm cột sống
  3. Disc degeneration: Sự thoái hóa đĩa đệm
  4. Vertebral degeneration: Sự thoái hóa đốt sống
  5. Degenerative spine condition: Tình trạng thoái hóa cột sống
  6. Spinal aging: Quá trình lão hóa cột sống
  7. Degenerative joint disease: Bệnh thoái hóa khớp
  8. Intervertebral disc degeneration: Sự thoái hóa đĩa đệm liền đốt sống
  9. Chronic spinal degeneration: Sự thoái hóa cột sống mãn tính
  10. Progressive spinal degeneration: Sự thoái hóa cột sống tiến triển

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Spinal degeneration” với nghĩa là “thoái hóa cột sống” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Spinal degeneration is a natural part of the aging process, leading to changes in the spine’s structure and function.
    => Thoái hóa cột sống là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, dẫn đến những thay đổi về cấu trúc và chức năng của cột sống.
  2. Chronic back pain may be a symptom of spinal degeneration, affecting the quality of life for many individuals.
    => Đau lưng mãn tính có thể là một triệu chứng của thoái hóa cột sống, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người.
  3. Her persistent back pain was diagnosed as a result of spinal degeneration, leading to a decrease in her overall mobility.
    => Đau lưng kéo dài của cô ấy được chẩn đoán là kết quả của thoái hóa cột sống, dẫn đến sự giảm di động tổng thể của cô.
  4. Spinal degeneration is often accelerated by factors such as poor posture, obesity, and lack of exercise.
    => Thoái hóa cột sống thường được tăng tốc bởi những yếu tố như tư duy yếu, béo phì và thiếu tập luyện.
  5. As people age, the process of spinal degeneration becomes more evident, often causing stiffness and discomfort in the back.
    => Khi người ta già đi, quá trình thoái hóa cột sống trở nên rõ ràng hơn, thường gây cảm giác cứng nhắc và không thoải mái ở phía sau.
  6. Aging is a major risk factor for spinal degeneration, but lifestyle choices also play a significant role.
    => Lão hóa là một yếu tố rủi ro lớn cho thoái hóa cột sống, nhưng lựa chọn lối sống cũng đóng một vai trò quan trọng.
  7. Early detection of spinal degeneration allows for proactive measures to slow down its progression.
    => Phát hiện sớm thoái hóa cột sống cho phép thực hiện các biện pháp tích cực để làm chậm quá trình tiến triển.
  8. Occupational factors, such as repetitive heavy lifting, can contribute to accelerated spinal degeneration.
    => Những yếu tố nghề nghiệp, như nâng vật nặng lặp đi lặp lại, có thể góp phần vào việc tăng tốc thoái hóa cột sống.
  9. Spinal degeneration can affect various regions of the spine, including the cervical, thoracic, and lumbar regions.
    => Thoái hóa cột sống có thể ảnh hưởng đến nhiều khu vực khác nhau của cột sống, bao gồm cả khu vực cổ, ngực và thận.
  10. Management of spinal degeneration often involves a multidisciplinary approach, including physical therapy and pain management.
    => Quản lý thoái hóa cột sống thường đòi hỏi một phương pháp đa ngành, bao gồm cả vật lý trị liệu và quản lý đau.