
Thỏa thuận tiếng Anh là to agree/to come to terms.
Thỏa thuận là hai hay nhiều bên đồng ý về những vấn đề có quan hệ đến các bên sau khi đã bàn bạc, trao đổi.
Một số từ vựng liên quan đến thỏa thuận trong tiếng Anh:
- Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
- Giải quyết tranh chấp (tiếng Anh là dispute settlement hay dispute resolution)
- Giải quyết khiếu nại (tiếng Anh là claims adjusting/resolve complaint)
- Bồi thường (tiếng Anh là compensation)
- Phạt tiền (tiếng Anh là fine)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Tài sản (tiếng Anh là property)
- Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
- Kiện (tiếng Anh là sue)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Đơn khiếu nại (tiếng Anh là legal complaint/complaint/petition)
- Ủy quyền (tiếng Anh là authorize hay depute)
- Giấy ủy quyền (tiếng Anh là power of attorney)