Thép hợp kim tiếng Anh là gì

0
3833
Thép hợp kim tiếng Anh là gì

Thép hợp kim tiếng Anh là alloy steel.
Thép hợp kim là thép được pha trộn với các nguyên tố hóa học khác như đồng, mangan, niken,… Tùy theo số lượng và tỉ lệ của các nguyên tố này mà thép thành phẩm sẽ đa dạng trong độ cứng, độ đàn hồi, sức bền và khả năng chống oxy hóa.
Một số từ vựng liên quan đến thép hợp kim trong tiếng Anh:

  • Máy ép cọc (tiếng Anh là pile press)
  • Bê tông (tiếng Anh là concrete)
  • Vật tư (tiếng Anh là supplies)
  • Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
  • Chất liệu (tiếng Anh là material)
  • Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
  • Thép cán nguội (cold rolled steel)
  • Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
  • Thép hình tổ hợp (tiếng Anh là built up section)
  • Thép carbon (tiếng Anh là carbon steel)
  • Thép đúc (tiếng Anh là cast steel)
  • Thép hình bụng rỗng (tiếng Anh là castellated section)
  • Thép hình chữ U (tiếng Anh là channel section)
  • Thép đã tôi (tiếng Anh là chilled steel)
  • Thép cán (tiếng Anh là laminated steel)
  • Thép hợp kim thấp (tiếng Anh là low alloy steel)
  • Vỏ thép (tiếng Anh là metal shell)
5/5 - (100 bình chọn)