
Thép đúc tiếng Anh là cast steel.
Thép đúc thường có dạng ống. Thép ống đúc là loại thép được làm từ những thanh thép trong, đặc, được nung nóng rồi đẩy và kéo phôi ra khỏi ống. Sau đó phôi được thông ống làm rỗng ruột và nắn thẳng, kéo dài đến khi có được thành phẩm như ý.
Một số từ vựng liên quan đến các loại thép nói riêng và chuyên ngành xây dựng nói chung:
- Thép không gì (tiếng Anh là stainless steel)
- Thép hợp kim(tiếng Anh là alloy steel)
- Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
- Thép chống gỉ do khí quyển (tiếng Anh là atmospheric corrosion resistant steel)
- Thép hình tổ hợp (tiếng Anh là built-up section)
- Thép hình bụng rỗng (tiếng Anh là castelled section)
- Thép hình chữ U (tiếng Anh là channel section)
- Thép đã tôi (tiếng Anh là chilled steel)
- Thiết kế (tiếng Anh là design)
- Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
- Bản vẽ mặt bằng (tiếng Anh là site plan)
- Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)
- Thi công nội thất (tiếng Anh là interior construction)
- Bản thiết kế (tiếng Anh là design)
- Chi phí xây dựng (tiếng Anh là construction cost)