
Thép cán nguội tiếng Anh là cold rolled steel.
Thép cán nguội là thép carbon thấp được sử dụng như bán thành phẩm để sản xuất tôn kẽm, tôn lạnh hay tôn đen màu. Quy trình cán nóng hay cán nguội đều là bước cuối cùng của quá trình sản xuất thép.
Thành phẩm thép cán nguội thường có giá thành cao hơn so với thép cán nóng vì ưu điểm vượt trội của nó: bề mặt sản phẩm có độ bóng hoàn hảo hơn, độ bền cao hơn, ít sai số về kích thước dung sai,…
Một số từ vựng liên quan đến các loại thép nói riêng và chuyên ngành xây dựng nói chung:
- Thép hợp kim (tiếng Anh là alloy steel)
- Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
- Thanh cốt thép (tiếng Anh là bar hay reinforcing bar)
- Diện tích cốt thép (tiếng Anh là area of reinforcement)
- Thép góc (tiếng Anh là angle bar)
- Thép chống gỉ do khí quyển (tiếng Anh là atmospheric corrosion resistant steel)
- Bố trí cổ thép (tiếng Anh là arrangement of reinforcement)
- Thép đúc (tiếng Anh là cast steel)
- Thép cán (tiếng Anh là laminated steel)
- Bản thiết kế (tiếng Anh là design)
- Công trình xây dựng (tiếng Anh là construction)
- Chân công trình (tiếng Anh là foot works)
- Thiết kế nội thất (tiếng Anh là interior design)