Thanh tra chính phủ tiếng Anh là gì

0
3461
Thanh tra chính phủ tiếng Anh là gì

Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Government inspectorate.
Thanh tra Chính phủ là cơ quan ngang bộ của Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý Nhà nước về công tác thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, phòng, chống tham nhũng,…  theo quy định của pháp luật trong phạm vi cả nước.
Một số từ vựng liên quan đến thanh tra Chính phủ trong tiếng Anh:

  • Viện Kiểm sát (tiếng Anh là Procuracy)
  • Công tố viên/Kiểm sát viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Đội thi hành án (tiếng Anh là Department of Law Enforcement)
  • Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
  • Cơ quan Tư pháp (tiếng Anh là Judiciary)
  • Cơ quan Lập pháp (tiếng Anh là Legislature)
  • Cơ quan Hành pháp (tiếng Anh là Executive)
  • Đoàn luật sư (tiếng Anh là Lawyers Association)
  • Chuyên viên pháp lý (tiếng Anh là legal specialist)
  • Luật sư bào chữa (tiếng Anh là counsel)
  • Luật sư tranh tụng (tiếng Anh là barrister)
  • Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor/advising lawyer)
  • Thư ký tòa án (tiếng Anh là court clerk hay clerk of court)
  • Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
  • Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
  • Quan tòa (tiếng Anh là judge)
5/5 - (100 bình chọn)