Home Học tiếng Anh Thang Máy Vận Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Thang Máy Vận Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Thang Máy Vận Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?

Thang máy vận chuyển hàng hóa tiếng Anh gọi là cargo elevator
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Thang máy vận chuyển hàng hóa có thể bạn quan tâm:

  • Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  • Processing zone: khu chế xuất
  • Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Customs declaration: khai báo hải quan
  • Customs clearance: thông quan
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Tax(tariff/duty): thuế
  • GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  • VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
  • Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Customs : hải quan
  • General Department: tổng cục
  • Department: cục
  • Sub-department: chi cục

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Thang máy vận chuyển hàng hóa tiếng Anh là gì?.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn