
Thang máy vận chuyển hàng hóa tiếng Anh gọi là cargo elevator
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Thang máy vận chuyển hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
- Processing zone: khu chế xuất
- Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
- Customs declaration: khai báo hải quan
- Customs clearance: thông quan
- Customs declaration form: Tờ khai hải quan
- Tax(tariff/duty): thuế
- GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
- VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
- Customs : hải quan
- General Department: tổng cục
- Department: cục
- Sub-department: chi cục
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Thang máy vận chuyển hàng hóa tiếng Anh là gì?.