
Thẩm tra tiếng Anh là examine.
Thẩm tra là kiểm tra, xem xét các nội dung cơ bản của một vấn đề nào đó để đi đến kết luận về tính đúng đắn, tính hợp pháp và tính khả thi. Quá trình này do tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền tiến hành theo quy định của pháp luật.
Một số từ vựng liên quan đến thẩm tra trong tiếng Anh:
- Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
- Nguyên đơn (tiếng Anh là plaintiff)
- Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
- Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Căn cứ pháp lý (tiếng Anh là legal grounds)
- Vô tội (tiếng Anh là innocent)
- Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)