
Thảm chùi chân tiếng Anh là gì? Muốn biết đồ vật trong gia đình này tiếng Anh viết thế nào, cách phát âm hay cách dùng từ ra sao,… thì theo dõi bài viết dưới đây của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Mat | thảm chùi chân | Wipe your feet on the mat before you come in, please. |
Không có sự khác biệt trong việc phát âm từ này dù là theo tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Mat: /mæt/
Dưới đây là một số ví dụ mà các bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí từ trong câu:
- Wipe your feet on the mat before you come in, please. (Lau chân lên thảm chùi chân trước khi bước vào, cảm ơn)
- A mat is a piece of fabric material that generally is placed on a floor. (Tấm thảm chùi chân là một mảnh vải thường được đặt trên sàn nhà)
- Malay people independently invented junk sails, made from woven mats reinforced with bamboo, at least several hundred years BC. (Người Malay đã tự mình phát minh ra những cánh buồm rác, được làm từ thảm chùi chân dệt được gia cố bằng tre, ít nhất vài trăm năm TCN)
Mong rằng bài viết đã giúp các bạn tìm được câu trả lời cho thắc mắc thảm chùi chân tiếng Anh là gì.