Taxi Tải Tiếng Anh Là Gì?

0
1444

Taxi Tải tiếng Anh gọi là taxi truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Taxi Tải có thể bạn quan tâm:

  • Chuyển nhà: moving house
  • Chuyển nhà trọn gói: package transfer
  • Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
  • Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
  • Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
  • Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
  • Cho thuê xe tải: truck rental
  • Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
  • Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
  • Embrayge: cái ly hợp
  • Enveloppe: cái lốp xe
  • Frein: cái phanh, cái thắng
  • Piston: pít-tông
  • Point mort: số mo,vị trí N
  • Tableau de bord: bảng đồng hồ táp-lô trước mặt tài xế
  • Tambour: cái tam-bua
  • Boulon: con bù-loong
  • Cabine: ca-bin
  • Secours: bánh xe dự phòng
  • Volant: cái vô-lăng
  • Vis: con đinh vít

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Taxi Tải tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)