Home Khái Niệm Tập thể dục tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Tập thể dục tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Tập thể dục” nghĩa là do exercise có phiên âm Anh – Anh /du: ˈeksəsaɪz/, Anh – Mỹ /du: ˈeksərsaɪz/

Một số từ liên quan đến “Tập thể dục”

  • Exercise (noun) – /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập.
  • Workout – /ˈwɜrkˌaʊt/: Buổi tập.
  • Fitness – /ˈfɪtnɪs/: Sức khỏe thể chất.
  • Physical activity – /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/: Hoạt động thể chất.
  • Training – /ˈtreɪnɪŋ/: Huấn luyện.
  • Cardiovascular exercise – /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈɛksərsaɪz/: Bài tập tim mạch.
  • Strength training – /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện sức mạnh.
  • Aerobics – /ɛˈroʊbɪks/: Bài tập nhịp điệu.
  • Yoga – /ˈjoʊɡə/: Yoga.
  • Pilates – /pɪˈlɑtiz/: Bài tập Pilates.
  • Stretching – /ˈstrɛtʃɪŋ/: Bài tập duỗi cơ.
  • Warm-up – /wɔrmʌp/: Bài tập khởi động.
  • Cool-down – /kul daʊn/: Bài tập giảm cường độ.
  • Flexibility – /ˌflɛksəˈbɪləti/: Sự linh hoạt.
  • Endurance – /ɪnˈdʊrəns/: Sức bền.
  • Balance – /ˈbæləns/: Sự cân bằng.
  • Repetition – /ˌrɛpəˈtɪʃən/: Lặp lại.
  • Interval training – /ˈɪntəvəl ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện theo đợt.
  • Calories – /ˈkæləriz/: Lượng calo.
  • Health and wellness – /hɛlθ ənd ˈwɛlnəs/: Sức khỏe và sự khỏe mạnh.

10 câu ví dụ tiếng Anh về “tập thể dục” có dịch sang tiếng Việt

1. I try to do exercise every morning to stay healthy.
=> Tôi cố gắng tập thể dục mỗi buổi sáng để duy trì sức khỏe.

2. She does exercise regularly to improve her cardiovascular health.
=> Cô ấy tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch.

3. It’s important to do exercise that challenges both your strength and flexibility.
=> Quan trọng là phải tập thể dục những bài tập thách thức cả sức mạnh và sự linh hoạt của bạn.

4. Doctors recommend that adults do exercise for at least 150 minutes per week.
=> Bác sĩ khuyến nghị người lớn tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần.

5. Students are encouraged to do exercise as a way to reduce stress during exam periods.
=> Học sinh được khuyến khích tập thể dục như một cách giảm căng thẳng trong thời kỳ thi.

6. Lion do exercises every day to lose fat and stay in shape
=> Lion tập thể dục mỗi ngày để giảm mỡ và giữ dáng.

7. You don’t need fancy equipment to do exercise; simple bodyweight exercises can be effective.
=> Bạn không cần thiết bị phức tạp để tập thể dục; các bài tập trọng lực cơ bản có thể hiệu quả.

8. Older adults should still do exercise to maintain mobility and prevent muscle loss.
=> Người lớn tuổi vẫn nên tập thể dục để duy trì khả năng di động và ngăn chặn mất cơ.

9. Many workplaces provide facilities for employees to do exercise during breaks.
=> Nhiều nơi làm việc cung cấp cơ sở vật chất để nhân viên tập thể dục trong các giờ nghỉ.

10. Children should be encouraged to do exercise as part of a healthy lifestyle.
=> Trẻ em nên được khuyến khích tập thể dục như một phần của lối sống lành mạnh.