Home Khái Niệm Tập luyện tiếng Anh là gì? Cách đọc từ “Tập luyện” đúng nhất

Tập luyện tiếng Anh là gì? Cách đọc từ “Tập luyện” đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Tập luyện” có nghĩa là practice có phiên âm /ˈpræktɪs/

Ngoài ra, còn có một số tên gọi khác khi nói về “Tập luyện” như:

  • Workout có phiên âm Anh – Mỹ /ˈwɜːrkaʊt/ và Anh – Anh /ˈwɜːkaʊt/
  • Drill có phiên âm là /drɪl/
  • Coach có phiên âm /kəʊtʃ/

Một số từ ghép với từ “Tập luyện” trong tiếng Anh

  • Practice session: Buổi tập
  • Practice area: Khu vực tập luyện
  • Practice routine: Lịch trình tập luyện
  • Practice facility: Cơ sở tập luyện
  • Practice management: Quản lý tập luyện.
  • Practice guidelines: Hướng dẫn tập luyện
  • Practice area: Lĩnh vực tập luyện
  • Practice exam: Bài kiểm tra tập luyện
  • Practice environment: Môi trường tập luyện.
  • Best practice: Tập luyện tốt nhất.

10 câu ví dụ tiếng Anh với “Tập luyện” và được dịch sang tiếng Việt:

1. Regular practice is essential for mastering a musical instrument.
=> Tập luyện đều đặn là quan trọng để thành thạo một nhạc cụ.

2. After a long day at the office, a good workout helps me relieve stress.
=> Sau một ngày dài ở văn phòng, một buổi tập luyện tốt giúp tôi giảm căng thẳng.

3. Athletes dedicate countless hours to practice to enhance their skills and performance.
=> Vận động viên dành hàng giờ không ngừng để tập luyện và nâng cao kỹ năng và hiệu suất của họ.

4. He enjoys outdoor activities like hiking and cycling as part of his workout routine.
=> Anh ấy thích các hoạt động ngoại ô như leo núi và đạp xe như một phần của lịch trình tập luyện.

5. The firefighters conducted a drill to practice their response to a building fire.
=> Các lính cứu hỏa thực hiện một buổi tập để tập luyện phản ứng của họ khi có cháy tại một tòa nhà.

6. The dance troupe has been in intense practice ahead of the upcoming performance.
=> Nhóm nhảy đã trải qua một chuỗi tập luyện căng thẳng trước buổi biểu diễn sắp tới.

7. The teacher organized a spelling drill to help students practice new vocabulary.
=> Giáo viên tổ chức một buổi tập viết từ để giúp học sinh tập luyện từ vựng mới.

8. The aviation students practiced emergency drills to simulate various in-flight scenarios.
=> Sinh viên hàng không tập luyện các bài tập khẩn cấp để mô phỏng các tình huống khác nhau trong chuyến bay.

9. Yoga practitioners emphasize the importance of regular yoga practice for overall well-being.
=> Người tập yoga nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập luyện yoga đều đặn để duy trì sức khỏe toàn diện.

10. She does a high-intensity workout three times a week to stay fit.
=> Cô ấy tập luyện bài tập cao cường độ ba lần mỗi tuần để duy trì vóc dáng.