
Tập hồ sơ tiếng Anh là Cartulary/File.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Tập hồ sơ tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Nhân viên lưu trữ hồ sơ (tiếng Anh là File clerk)
- Nhân viên thư tín (tiếng Anh là Mail clerk)
- Nhân viên tốc ký (tiếng Anh là Stenographer)
- Báo cáo (tiếng Anh là Report)
- Bảng hướng dẫn (tiếng Anh là Instruction)
- Sổ tay nhân viên (tiếng Anh là Employee manual/Handbook)
- Đơn giản hóa CV hành chính (tiếng Anh là Simplifying office work)
- Thỏa ước tập thể (tiếng Anh là Collective agreement)
- Lưu trữ (tiếng Anh là Storage)
- Bìa hồ sơ nhật ký (tiếng Anh là Tickler forder file)
- Thẻ Hồ sơ nhật ký (tiếng Anh là Ticker card file)
- Sổ tay hay sổ nhật ký (tiếng Anh là Diary/daybook)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Tập hồ sơ tiếng Anh là gì ở đầu bài.