
Tầng trên tiếng Anh là upper floor.
Một số từ vựng liên quan đến tầng trên trong tiếng Anh:
- Tầng trệt (tiếng Anh là the ground floor hay the first floor)
- Tầng lửng (tiếng Anh là mezzanine)
- Tầng hầm (tiếng Anh là basement)
- Tầng 4 (tiếng Anh là 4th floor)
- Tầng 5 (tiếng Anh là 5th floor)
- Trần nhà (tiếng Anh là ceiling)
- Cột nhà (tiếng Anh là column (of the house)
- Căn hộ (tiếng Anh là apartment)
- Nhà mặt tiền (tiếng Anh là house facade)
- Mặt tiền (tiếng Anh là facade)
- Thiết kế nội thất (tiếng Anh là interior design)
- Đồ nội thất (tiếng Anh là furniture)
- Nội thất (tiếng Anh là interior)
- Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
- Bản vẽ mặt bằng (tiếng Anh là site plan)
- Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)