Tầng trên tiếng Anh là gì

0
10854
Tầng trên tiếng Anh là gì

Tầng trên tiếng Anh là upper floor.
Một số từ vựng liên quan đến tầng trên trong tiếng Anh:

  • Tầng trệt (tiếng Anh là the ground floor hay the first floor)
  • Tầng lửng (tiếng Anh là mezzanine)
  • Tầng hầm (tiếng Anh là basement)
  • Tầng 4 (tiếng Anh là 4th floor)
  • Tầng 5 (tiếng Anh là 5th floor)
  • Trần nhà (tiếng Anh là ceiling)
  • Cột nhà (tiếng Anh là column (of the house)
  • Căn hộ (tiếng Anh là apartment)
  • Nhà mặt tiền (tiếng Anh là house facade)
  • Mặt tiền (tiếng Anh là facade)
  • Thiết kế nội thất (tiếng Anh là interior design)
  • Đồ nội thất (tiếng Anh là furniture)
  • Nội thất (tiếng Anh là interior)
  • Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
  • Bản vẽ mặt bằng (tiếng Anh là site plan)
  • Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)
4.5/5 - (200 bình chọn)