
Bạn đang muốn tìm hiểu về những từ vựng liên quan đến nhà ở. Với một ngôi nhà có nhiều tầng thì từ vựng về tầng hầm cũng là một từ bạn nên tìm hiểu. Do đó, JES sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách phát âm cũng như cách sử dụng về về tầng hầm.
Đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa và phiên âm của tầng hầm:
Tiếng Anh | Phiên âm | |
Tầng hầm | Basement | /ˈbeɪs.mənt/ |
Với từ này thì cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ đều giống nhau nên bạn có thể nhớ được cũng như phát âm dễ dàng.
Theo định nghĩa từ Cambridge thì nghĩa của từ Tầng hầm là: a part of a building consisting of rooms that are partly or completely below the level of the ground theo tiếng việt nghĩa là một phần của tòa nhà bao gồm các phòng nằm thấp hơn một phần hoặc toàn bộ so với mặt đất.
Cuối cùng là những ví dụ của về cách dùng của Basement:
- Our kitchenware department is in the basement.
- a basement flat