
Tài sản tiếng Anh là gì? Muốn biết “tài sản” tiêng Anh viết thế nào, phát âm ra sao hay cách dùng và vị trí của nó khi đứng trong câu,… thì đừng bỏ qua bài viết này của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Property | tài sản | This building is government property. |
Có hai cách phát âm từ này theo tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈprɒpəti/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈprɑːpərti/
Dưới đây là một số ví dụ giúp các bạn dễ hình dung hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- If the seller does sell the property and complete the sale of their property to a buyer that was introduced by the estate agent, then the estate agent will charge anything from 1% to 2%. (Nếu người bán bán tài sản và hoàn thành việc bán tài sản của họ cho người mua được giới thiệu bởi đại lý bất động sản, thì đại lý bất động sản sẽ tính phí từ 1% đến 2%)
- Be careful not to damage other people’s property. (Hãy cẩn thận để không làm hư hỏng tài sản của người khác)
- The market was known as a place where people disposed of stolen property. (Chợ được biết đến là nơi người ta xử lý tài sản trộm cắp được)
- The youths were convicted of defacing public property. (Các thanh niên này bị kết tội phá hoại tài sản công)
Mong rằng bài viết đã cung cấp thông tin đầy đủ để các bạn giải đáp được câu hỏi tài sản tiếng Anh là gì của mình.