
Tài sản cố định tiếng Anh là Fixed assets.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Tài sản cố định tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Khấu hao tài sản cố định (tiếng Anh là Depreciation of Fixed Assets)
- Tài sản cố định hữu hình (tiếng Anh là Tangible fixed assets)
- Quỹ khen thưởng và phúc lợi (tiếng Anh là Welfare and reward fund)
- Tài sản thừa chờ xử lý (tiếng Anh là Surplus of assets awaiting resolution)
- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho (tiếng Anh là Raw materials)
- Tài sản lưu động khác (tiếng Anh là Other current assets)
- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn (tiếng Anh là Non-current assets)
- Tài sản cố định thuê tài chính (tiếng Anh là Leased fixed assets)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Tài sản cố định tiếng Anh là gì ở đầu bài.