![Giao-trinh-han-ngu-tap-3 Tải Giáo trình Hán ngữ quyển 3 [PDF + Audio] Miễn Phí](https://jes.edu.vn/wp-content/uploads/2022/05/Giao-trinh-han-ngu-tap-3.jpg)
Giáo trình hán ngữ quyển 3 là quyển thượng nằm trong tập 2 bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển. Ở quyển 3 của giáo trình Hán ngữ, các nội dung có sự thay đổi rõ rệt như: Bài học dài hơn, kiến thức ngữ pháp đa dạng hơn, lượng từ vựng cũng lớn hơn… Hôm nay, JES sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết “Review Giáo trình Hán ngữ quyển 3 mới nhất”. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Giới thiệu về Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 3
Đặc điểm của giáo trình Hán ngữ 3
Từ giáo trình hán ngữ quyển 3 trở đi, các bài học (đặc biệt là các bài khóa) sẽ không còn đơn giản là những đoạn hội thoại ngắn. Thay vào đó là những câu chuyện dài và có ý nghĩa hơn. Kèm theo đó là:
- Số lượng từ vựng nhiều hơn hẳn so với giáo trình Hán ngữ quyển 1 và 2.
- Phần pinyin sẽ bị loại bỏ khỏi bài học
- Các chủ điểm ngữ pháp khó hơn
- Bài tập dài hơn và khó hơn
Các bài học trong giáo trình Hán ngữ 3
Trong giáo trình hán ngữ 3 chỉ có 10 bài học và dưới đây là 10 chủ đề bài học trong sách:
- Bài 1: 我比你更喜欢音乐 : Tôi thích âm nhạc hơn anh
- Bài 2: 我们那儿的冬天跟北京一样冷 : Mùa đông ở chỗ chúng tôi lạnh như Bắc Kinh
- Bài 3: 冬天快要到了 : Mùa đông sắp đến rồi
- Bài 4: 快上来吧,要开车了 : Lên mau lên, xe sắp chạy rồi
- Bài 5: 我听过干亲协奏曲《黄河》: Tôi đã nghe bản hòa tấu đàn dương cầm <Hoàng Hà>
- Bài 6: 我是跟旅游团一起来的 : Tôi đến cùng với đoàn du lịch
- Bài 7: 我的护照你找到了没有 : Bạn đã tìm thấy hộ chiếu của tôi chưa
- Bài 8: 我的眼镜摔坏了 : Kính của tôi rơi vỡ rồi
- Bài 9: 钥匙忘拔下来了 : Chìa khóa quên rút ra rồi
- Bài 10: 会议厅的门开着呢 : Cửa phòng hội nghị đang mở

Tóm tắt ngữ pháp của Giáo trình hán ngữ quyển 3
1. Cấu trúc so sánh: …比。。。、 有、没有。。。
- Tôi chạy nhanh hơn anh ta : 我比他跑得快。
- Cô ấy không xinh bằng vợ tôi : 她没有我老婆漂亮。
2. Hơn 更 và Nhất 最
- Tôi thích bóng đá hơn là âm nhạc : 比起音乐我更喜欢足球
- Tôi thích đá bóng nhất : 我最喜欢足球比赛
3. Hơn rất nhiều…“。。。得多”
Việc liên hợp này sớm hơn hiến pháp rất nhiều : 这一联合比宪法要早得多。
4. Bổ ngữ số lượng, diễn đạt số lần
- Số lượng: ví dụ 两次,三趟, 一遍
- Cô ấy đã đến tìm anh 3 lần rồi : 她来找过你三次了。
- Ngày mai tôi phải đến bệnh viện một chuyến: 明天我要去医院一趟。
5. Câu so sánh: Giống/không giống… 跟。。。一样/不一样。。
- Chiếc balo màu hồng này giống/ không giống chiếc balo màu xanh lá kia: 这红色的背包跟那绿色的一样/不一样。
6. Câu cảm thán: Biểu thị cảm xúc giận dữ, phẫn nộ, buồn vui
- Trong câu xuất hiện các từ: 多(多么)、真、太
- Anh chàng này đẹp trai thật : 这家伙真帅。
- Con mèo kia đáng yêu quá: 那只猫多可爱啊。
7. Không những…mà còn… 不但。。。而且。。。
- Anh Hùng không những thông minh mà còn dũng cảm: 雄哥不但聪明,而且还非常勇敢。
8. Diễn đạt “… lắm” “…着呢”
- Trên đường náo nhiệt lắm: 街上热闹着呢。
9. Diễn đạt: Đều… rồi 。。。都。。。了。
- Mấy bộ đồ này đều rách nát cả rồi: 这几套衣服都破烂了
10. Cách nói: Nên… rồi! 该。。。了
- Chúng ta nên đi rồi: 我们该走了
11. Biểu đạt sự biến hóa: trợ từ ngữ khí 了
- Sự biến hóa của trợ từ ngữ khí 了
12. Câu thiếu chủ ngữ: Động từ + danh từ
- Mưa rồi: 下雨了
13. Biểu đạt xu hướng hành động
- Bổ ngữ xu hướng đơn giản: Động từ + 来/去
- Cô ta đi về nhà rồi: 她回家去了
14. Hành động sắp phát sinh: sắp/块、快要,要。。。了
- Chạy nhanh lên, bão sắp đến rồi kìa: 快跑,台风快要到了
- Sắp giàu rồi: 快富有了
15. Trạng ngữ và trợ từ kết cấu 地
- Vui vẻ trò chuyện: 愉快地聊天儿 (地 đánh dấu trạng ngữ trong câu)
16. Biểu đạt …cực kỳ, vô cùng ….极了。
- Bài ca này hay cực (cực hay): 这曲子好听极了。
17. Chưa hề (chưa từng)… một lần nào / 一。。。也。。。
- Tôi chưa hề ăn kem một lần nào: 我一次也没吃过冰淇淋
18. Biểu đạt kinh nghiệm, trải nghiệm từng trải qua: động từ + 过
- Tôi đã từng đến nước Mỹ, nhưng là Mỹ Đình = 我到达过美,但只是美庭。
- Tôi chưa từng đến nước Mỹ: 我没去过美国。
19. Biểu đạt tiến hành số lượng hành vi động tác: Bổ ngữ động lượng
- Ai muốn nghỉ nói với tôi một câu: 想请假的跟我说一声。
20. Biểu đạt trình độ: Trùng lặp tính từ
- cao cao: 高高, chậm chậm: 慢慢儿, vui vui vẻ vẻ: 高高兴兴
21. Bổ ngữ xu hướng kép
- Anh ta vừa chạy qua đó: 他刚刚跑过去
22. Cách nói suýt chút nữa…(一)点儿
- Suýt chút nữa tôi quên: 我差一点儿忘掉。
23. Cách nói số thứ tự
- Cái thứ nhất: 第一个, Cái thứ 2 = 第二个
24. Cách nói nhấn mạnh 。。。是。。。的。
- Tôi (là) đến từ Campuchia: 我(是)从柬埔寨来的。
25. Cách nói: Vừa… liền…/ hễ… là… 一。。。就。。。
- Vợ tôi hễ về nhà là nấu nướng: 我老婆一回家就开始烹饪
26. Câu bị động: Biểu thị ý nghĩa bị động
- Kính mắt của tôi bị rơi hỏng rồi: 我的眼境摔坏了
27. Lượng từ lặp lại: Mỗi, mọi
- Mỗi người, mọi cái: 个个,mỗi tấm (mọi tấm): 张张
28. Cách diễn đạt nhận định: Cho rằng, nhận định rằng… 认为,想,看
- Tôi cho rằng: 我认为
- Tôi nghĩ: 我想
- Tôi thấy, theo tôi thấy: 我看、依我看
29. Câu vị ngữ chủ vị
- Xe của cô ta cậu sửa xong chưa? 她的车,你修好了没?
30. Động từ + 着 diễn đạt động tác đã đạt, đã có kết quả
- Quyển sách mà bạn tìm, tôi đã mua được rồi: 你找的那本书,我买着了。
31. Động từ + 好, diễn đạt hành động đã hoàn thành
- Ga trải giường tôi đã rải xong rồi: 床单我已经铺好了
32. Động từ + 着 diễn đạt hành động đang tiếp diễn
- Cô ấy cứ nói rồi khóc: 她说着说着就哭了
- Con cún đang nằm gặm xương: 小狗正躺着啃骨头呢。
XEM THÊM: Giáo trình Hán ngữ quyển 1 đến quyển 6
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 sẽ là một trong những giáo trình học tiếng Trung mà bạn không nên bỏ qua. Mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc nguồn tài liệu học tiếng Trung có giá trị. Chúc các bạn học tốt!
Câu Hỏi Thường Gặp:
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 3 có gì hay và nổi bật?
So với giáo trình Hán ngữ quyển 1 và 2 thì giáo trình hán ngữ quyển 3 có số lượng từ vựng nhiều hơn. Phần pinyin sẽ bị loại bỏ khỏi bài học. Các chủ điểm ngữ pháp khó hơn và bài tập dài hơn cũng như khó hơn.
File download giáo trình Hán ngữ quyển 3 có chứa quảng cáo không?
Không, file download Giáo trình Hán ngữ quyển 3 [PDF + Audio] - Google Drive nên hoàn toàn không có quảng cáo.