Home Khái Niệm Sức khỏe tiếng Anh là gì? Cách phát âm tiếng Anh chuẩn

Sức khỏe tiếng Anh là gì? Cách phát âm tiếng Anh chuẩn

Trong tiếng Anh, “Sức khỏe” nghĩa là Health có phiên âm /hɛlθ/

Một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ sức khỏe

  • Wellness – /ˈwɛlnɪs/: Sức khỏe và sự trị liệu
  • Fitness – /ˈfɪtnɪs/: Thể dục
  • Nutrition – /njuːˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng
  • Cardiology – /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/: Tim mạch
  • Exercise – /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện
  • Hydration – /haɪˈdreɪʃən/: Uống nước
  • Sleep – /sliːp/: Ngủ
  • Stress – /strɛs/: Căng thẳng
  • Rehabilitation – /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/: Hồi phục
  • Vaccination – /ˌvæksɪˈneɪʃən/: Tiêm phòng

Một số từ ghép phổ biến với từ “health” (sức khỏe) trong tiếng Anh

  • Healthcare: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Healthful: Lành mạnh
  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh
  • Global health: Sức khỏe toàn cầu
  • Health spa: Khu nghỉ dưỡng sức khỏe
  • Health risk: Rủi ro về sức khỏe
  • Health food: Thực phẩm lành mạnh
  • Health education: Giáo dục về sức khỏe
  • Public health: Y tế cộng đồng
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần

6 câu ví dụ tiếng Anh có chứa từ “Health” và được dịch sang tiếng Việt:

1. Regular exercise is essential for maintaining good health.
=> Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

2. She pays close attention to her mental health and practices mindfulness.
=> Cô ấy chú ý đặc biệt đến sức khỏe tâm thần và thực hành thiền định.

3. A balanced diet is crucial for overall health and well-being.
=> Chế độ ăn uống cân đối quan trọng cho sức khỏe và sự an khang.

4. The company promotes employee health through wellness programs.
=> Công ty thúc đẩy sức khỏe của nhân viên thông qua các chương trình chăm sóc sức khỏe.

5. Regular medical check-ups can help detect potential health issues early.
=> Kiểm tra y tế định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

6. Public health initiatives aim to improve the well-being of the community.
=> Các sáng kiến y tế cộng đồng nhằm mục tiêu nâng cao sức khỏe của cộng đồng.