
Sắp xếp đồ đạc tiếng Anh gọi là arrange furnitures
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Sắp xếp đồ đạc có thể bạn quan tâm:
- Electric fire /ɪˌlek.trɪk ˈhiː.t̬ɚ/: lò sưởi điện
- Games console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/: máy chơi điện tử
- Gas fire /ˌɡæs ˈfaɪr/: lò sưởi ga
- Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
- Alarm clock /əˈlɑːrm ˌklɑːk/: đồng hồ báo thức
- Bathroom scales /ˈbæθ.ruːm skeɪl/: cân sức khỏe
- Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
- CD player: máy chạy CD
- DVD player: máy chạy DVD
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: Máy rửa bát
- Iron /aɪrn/: bàn là
- Lamp /læmp/: đèn bàn
- Radiator /ˈreɪ.di.eɪ.tər/: lò sưởi
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Sắp xếp đồ đạc tiếng Anh là gì?.