Sắp Xếp Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì?

0
2265
sắp xếp đồ đạc tiếng anh

Sắp xếp đồ đạc tiếng Anh gọi là arrange furnitures
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Sắp xếp đồ đạc có thể bạn quan tâm:

  • Electric fire /ɪˌlek.trɪk ˈhiː.t̬ɚ/: lò sưởi điện
  • Games console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/: máy chơi điện tử
  • Gas fire /ˌɡæs ˈfaɪr/: lò sưởi ga
  • Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
  • Alarm clock /əˈlɑːrm ˌklɑːk/: đồng hồ báo thức
  • Bathroom scales /ˈbæθ.ruːm skeɪl/: cân sức khỏe
  • Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
  • CD player: máy chạy CD
  • DVD player: máy chạy DVD
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: Máy rửa bát
  • Iron /aɪrn/: bàn là
  • Lamp /læmp/: đèn bàn
  • Radiator /ˈreɪ.di.eɪ.tər/: lò sưởi

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Sắp xếp đồ đạc tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)