
Sáng chế tiếng Anh là invent.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Sáng chế tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Bằng sáng chế (tiếng Anh là patent)
- Cái sáng chế ra (tiếng Anh là contrivance)
- Cấp bằng (tiếng Anh là to grant)
- Cấp bằng sáng chế (tiếng Anh là patent/take out a patent)
- Có tài sáng chế (tiếng Anh là inventive)
- Có thể sáng chế (tiếng Anh là devisable)
- Để sáng chế (tiếng Anh là inventive)
- Nguồn sáng chế (tiếng Anh là mint)
- Người sáng chế ra (tiếng Anh là contriver)
- Óc sáng chế (tiếng Anh là inventional)
- Sáng chế tài tình (tiếng Anh là dodge)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Sáng chế tiếng Anh là gì ở đầu bài.