
Sạch sẽ tiếng Anh là clean.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Sạch sẽ tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Giảm tuổi thọ (tiếng Anh là Reduction in life expectancy)
- Triệu trứng suy giảm hô hấp (tiếng Anh là Lower respiratory symptom)
- Bệnh hô hấp (tiếng Anh là Respiratory disease)
- Hệ sinh thái dưới nước (tiếng Anh là A marine ecosystem)
- Thế giới tự nhiên (tiếng Anh là The natural world)
- Bảo tồn sự đa dạng sinh học (tiếng Anh là Preserve biodiversity)
- Người/tác nhân gây ô nhiễm (tiếng Anh là Polluter)
- Chất gây ô nhiễm (tiếng Anh là Pollutant)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Sạch sẽ tiếng Anh là gì ở đầu bài.