Home Khái Niệm Rối loạn ăn uống tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Rối loạn ăn uống tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Rối loạn ăn uống” có nghĩa là eating disorders với phiên âm /ˈiː.tɪŋ dɪsˈɔːr.dərz/

Một số từ vựng liên quan đến “Rối loạn ăn uống”

  • Anorexia nervosa: /ˌæn.əˈrek.si.ə nɜːrˈvoʊ.sə/
  • Bulimia nervosa: /ˌbʊˈliː.mi.ə nɜːrˈvoʊ.sə/
  • Binge-eating disorder: /bɪndʒ ˈiː.tɪŋ dɪsˈɔːr.dər/
  • Body image: /ˈbɒd.i ˌɪm.ɪdʒ/
  • Compulsive exercise: /kəmˈpʌl.sɪv ˈɛksər.saɪz/
  • Weight loss: /weɪt lɒs/
  • Purging: /pɜːrdʒɪŋ/

10 câu ví dụ tiếng Anh về “rối loạn ăn uống” được dịch sang tiếng Việt

1. She struggled with severe eating disorders throughout her teenage years.
=> Cô ấy đối mặt với các rối loạn ăn uống nặng nề suốt thời kỳ tuổi teen.

2. Media portrayal of beauty often contributes to the development of eating disorders in young people.
=> Cách truyền thông miêu tả vẻ đẹp thường góp phần vào sự phát triển của các rối loạn ăn uống ở thanh thiếu niên.

3. Counseling and therapy are crucial components of treating eating disorders.
=> Tư vấn và liệu pháp là các yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị rối loạn ăn uống.

4. Parents should be vigilant for signs of eating disorders in their children.
=> Các bậc phụ huynh nên cảnh báo với các dấu hiệu của rối loạn ăn uống ở con cái.

5. The fashion industry has been criticized for its role in promoting unrealistic body standards, contributing to eating disorders.
=> Ngành công nghiệp thời trang đã bị chỉ trích vì vai trò của nó trong việc thúc đẩy những tiêu chuẩn cơ thể không thực tế, đóng góp vào rối loạn ăn uống.

6. Support groups play a crucial role in helping individuals recover from eating disorders.
=> Nhóm hỗ trợ đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân hồi phục từ rối loạn ăn uống.

7. Athletes, especially in sports that emphasize weight categories, may be at a higher risk of developing eating disorders.
=> Vận động viên, đặc biệt là trong các môn thể thao nhấn mạnh vào các hạng cân, có thể ở nguy cơ cao hơn về việc phát triển rối loạn ăn uống.

8. The psychological aspects of eating disorders are often as challenging to address as the physical ones.
=> Các khía cạnh tâm lý của rối loạn ăn uống thường thách thức không kém so với những khía cạnh về cơ thể.

9. Educational programs can help raise awareness about the dangers of eating disorders and promote a healthy body image.
=> Các chương trình giáo dục có thể giúp tăng cường nhận thức về nguy hiểm của rối loạn ăn uống và thúc đẩy một hình ảnh cơ thể lành mạnh.

10. Recovery from eating disorders is a gradual process that requires a multidisciplinary approach.
=> Quá trình phục hồi từ rối loạn ăn uống là một quá trình từ từ đòi hỏi sự tiếp cận đa ngành.