Quyền thừa kế tiếng Anh là gì

0
3391
Quyền thừa kế tiếng Anh là gì

Quyền thừa kế tiếng Anh là right of inheritance.
Cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình; để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo pháp luật; hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật.
Từ đó, có thể hiểu rằng quyền thừa kế bao gồm các quyền như sau: quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình sau khi mất, quyền để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo pháp luật và quyền được hưởng phần di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật của người được hưởng di sản.
Một số từ vựng liên quan đến quyền thừa kế trong tiếng Anh:

  • Thừa kế (tiếng Anh là inherit)
  • Di sản thừa kế (tiếng Anh là inheritance)
  • Thỏa thuận (tiếng Anh là to agree/to come to terms)
  • Ủy quyền (tiếng Anh là authorize hay depute)
  • Giấy ủy quyền (tiếng Anh là power of attorney)
  • Khiếu nại (tiếng Anh là complain)
  • Đơn khiếu nại (tiếng Anh là legal complaint/complaint/petition)
  • Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
  • Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)
  • Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
  • Chuyên viên pháp lý (tiếng Anh là legal specialist)
  • Công ty luật (tiếng Anh là legal firm)
5/5 - (101 bình chọn)