
Quét bụi đồ đạc tiếng Anh gọi là dust the furniture
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Quét bụi đồ đạc có thể bạn quan tâm:
- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
- Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
- Throw out/replace the old light fittings: bỏ đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
- Decorating: /ˈdek.ə.reɪt/ trang trí
- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
- Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
- Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Quét bụi đồ đạc tiếng Anh là gì?.