
Bạn đang tìm hiểu về từ vựng về chủ đề nội thất? Quạt trần là một trong những từ vựng bạn nên học. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm cũng như cách sử dụng của quạt trần trong tiếng Anh.
Đầu tiên là định nghĩa cũng như cách phát âm của Quạt trần:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Quạt trần | Ceiling fans | ˈsiːlɪŋ fænz |
Với từ này thì cách phát âm tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ là giống nhau. Ceiling fans thường dùng như một danh từ trong tiếng Anh.
Dưới đây là ví dụ về cách dùng của từ này:
- A ceiling fan helps decorate the room lights are cool and pleasant.
Nghĩa tiếng việt: Quạt trần đèn trang trí giúp căn phòng thêm mát mẻ, dễ chịu.
Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng của mình.