
Trong quá trình học tiếng Anh, ai trong chúng ta cũng đã học tới các dạng của động từ như Infinitive (nguyên thể), past simple (quá khứ đơn), past participle (quá khứ phân từ),…Nhưng nhiều bạn thường dễ bị nhầm lẫn giữa các dạng này trong quá trình sử dụng để làm bài tập. Do đó, chúng tôi sẽ giúp các bạn học sinh tìm hiểu Quá khứ phân từ (past participle V3) trong tiếng Anh là gì nhé.
1. Quá khứ phân từ (past participle) là gì?
Quá khứ phân từ (past participle V3) có hai dạng:
- Động từ theo quy tắc: là những động từ có dạng V-ed
- Động từ bất quy tắc: là những động từ thường nằm ở cột số 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
- Đối với động từ có quy tắc: quá khứ là động từ có đuôi ed
Present Verb | Simple Past | Past Participle |
help | helped | (have) helped |
stop | stopped | (have) stopped |
play | played | (have) played |
Động từ bất quy tắc không theo một quy tắc nào cả. Do đó, chúng ta cần phải học và ghi nhớ các động từ đó. Sau đây là một số ví dụ:
- Run – ran – (have) run
- Stop – went – (have) gone
- Do – did – (have) done
Xem thêm: Bảng 360 động từ bất quy tắc thường gặp nhất
2. Cách dùng Past Participle v3
2.1 Dùng trong câu Bị động
Ví dụ:
- English is spoken all over the world (tiếng Anh được nói trên toàn thế giới)
- The mobile phone was invented by Nokia. (Điện thoại di động này được phát minh bởi Nokia)

2.2 Dùng trong các thì hoàn thành
+ Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành) [has/have + past participle]
- I haven’t spoken to him yet (Tôi vẫn chưa nói chuyện với anh ta)
- She has finished a report (Cô ấy đã hoàn thành một bản báo cáo)
+ Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) [had + past participle]
- She had brushed my teeth by the time I went to bed. (Tôi đã đánh răng trước khi tôi đi ngủ)
- I hadn’t finished my homework before my mother came back home (Tôi đã không hoàn thành xong bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)
+ Future Perfect (Tương lai hoàn thành) [will have + past participle]
- You will have mastered the basics of algebra after completing this course.(Bạn sẽ nắm vững các kiến thức cơ bản về đại số sau khi hoàn thành khóa học này).
- What will you have done when you come back? (Bạn sẽ phải làm gì khi quay lại đây?)
+ Third Conditional (Câu điều kiện loại 3) [would have + past participle]
- If the train had arrived on time, I wouldn’t have been late. (Nếu chuyến tàu ấy đến đúng giờ, tôi đã không bị muộn)
- I would not have succeeded if it wasn’t for your help.(Tôi sẽ không thành công nếu nó không được sự giúp đỡ của bạn).
2.3 Dùng như một tính từ
Có một số tính từ trong tiếng Anh được tạo ra từ dạng quá khứ phân từ (past participle v3) của động từ. Trong trường hợp này, quá khứ phân từ đóng vai trò là từ mô tả cho một danh từ (người hoặc vật)
Ví dụ:
- This computer is broken. It doesn’t work. (cái máy tính này hỏng rồi. Nó không hoạt động)
- The children are excited about the party. (Bọn trẻ rất hào hứng về buổi tiệc)
Vậy là chúng tôi đã vừa giúp bạn nắm rõ Quá khứ phân từ (past participle V3) trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng Past Participle v3. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm đến bài viết nhé!