
Trong những cuộc nói chuyện hằng ngày thì phòng khách là một trong những từ được sử dụng khá nhiều. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, phát âm cũng như cách sử dụng của từ này nhé.
Đầu tiên là định nghĩa, cách phát âm của từ này như sau:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Phòng khách | Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Với từ này cách phát âm của tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ là như nhau. Theo định nghĩa của Cambridge: the room in a house or apartment that is used for relaxing in and entertaining guests. Dịch sang tiếng Việt: căn phòng trong một ngôi nhà hoặc căn hộ được sử dụng để thư giãn và tiếp đãi khách.
Dưới đây là cách sử dụng của từ Living room là danh từ.
- We’ve just bought a new coffee-coloured rug for the living room.
Nghĩa tiếng việt: Chúng tôi vừa mua một tấm thảm mới màu cà phê cho phòng khách.
- I want to do the living room this afternoon.
Nghĩa tiếng việt: Tôi muốn dọn phòng khách chiều nay.
Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng của bạn.