
Phiếu xuất kho tiếng Anh gọi là delivery bill
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Phiếu xuất kho có thể bạn quan tâm:
- Multimodal/Combined transport operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
- National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
- Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
- Negotiable: chuyển nhượng được
- Negotiate/negotiation: đàm phán
- Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
- Net weight: khối lượng tịnh
- Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
- Nominated: hàng chỉ định
- Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Phiếu xuất kho tiếng Anh là gì?.