
Phiếu thuận tiếng Anh là yes vote.
Trong các cuộc biểu quyết, thường cần 3 phương án để lựa chọn: phiếu thuận (phiếu đồng ý), phiếu chống (phiếu phản đối) và phiếu trắng.
Người bỏ phiếu thuận tức là đồng tình với quan điểm của người mở biểu quyết. Người bỏ phiếu chống tức là phản đối, không đồng ý với các đề xuất được đưa ra. Phiếu trắng là phiếu không đánh dấu vào mục đồng ý hay không đồng ý.
Một số từ vựng liên quan đến phiếu thuận trong tiếng Anh:
- Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
- Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
- Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Căn cứ pháp lý (tiếng Anh là legal grounds)
- Chỉ thị (tiếng Anh là directive)
- Quyết định (tiếng Anh là decision)
- Điều khoản (tiếng Anh là term)