Phí Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

0
2415

Phí vận chuyển tiếng Anh gọi là transport fee
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Phí vận chuyển có thể bạn quan tâm:

  • Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  • Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  • Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
  • Sale contract/Sales Contract/Purchase contract / Contract: Hợp đồng ngoại thương
  • Survey report: biên bản giám định
  • Telex fee: phí điện giải phóng hàng
  • Telex release: điện giải phóng hàng
  • Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  • Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  • Tally sheet: biên bản kiểm đếm

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Phí vận chuyển tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)