
Ong mật tiếng Anh là gì? Muốn biết loài côn trùng này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao,… thì đừng bỏ qua bài viết này của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Honeybee | ong mật | The boy decided to observe and record honeybees in detail. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Honeybee: /ˈhʌnibiː/
Sau đây là một số ví dụ mà JES đã tìm kiếm và dịch nghĩa để các bạn dễ hình dung hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- More than 130 agricultural plants in the US are pollinated by honeybees. (Hơn 130 cây công nghiệp ở Mỹ được thụ phấn nhờ ong mật)
- Stay focused, just like the honeybees focus on the flowers from which to gather nectar and pollen. (Hãy luôn tập trung, giống như loài ong mật khi tập trung để hút <nhụy hoa và phấn hoa)
- This is a little robot that mimics the honeybee behavior. (Đây là một con robot nhỏ bắt chước hành vi củaloài ong mật)
- I got drawn into the honeybee world completely by a fluke. (Tôi bị lôi cuốn vào thế giới loài ong mật thế này hoàn toàn là do tình cờ
- Honeybees, native bees, ants and flies also visit nectaries, but generally do not come into contact with the flowers during this activity. (Ong mật, ong bản địa, kiến và ruồi cũng bu vào tuyến mật, nhưng thường không tiếp xúc với hoa)
Mong rằng bài viết đã giúp các bạn tìm được câu trả lời thỏa mãn cho câu hỏi ong mật tiếng Anh là gì.