
Nhập kho tiếng Anh gọi là warehouse
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Nhập kho có thể bạn quan tâm:
- Export/import policy /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi / (n): Chính sách xuất/nhập khẩu
- Export/import license /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/ (n): Giấy phép xuất/nhập khẩu
- FLC — Full container load/fʊl kənˈteɪnə ləʊd/( n): Hàng nguyên container
- Insurance premium/ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəm/( n): Phí bảo hiểm
- Inland haulage charge/ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/( n): Phí vận chuyển nội địa
- Export/import process /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/ (n): Quy trình xuất nhập khẩu
- Declare /dɪˈkleə/(n): Khai báo hàng( để đóng thuế)
- Export/import procedures /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/ (n): Thủ tục xuất nhập khẩu
- Debit advice /ˈdɛbɪt ədˈvaɪs/(n): Giấy báo nợ
- Debit /ˈdɛbɪt/(n): Món nợ, bên nợ
- Demand loan /dɪˈmɑːnd ləʊn/(n): Khoản cho vay không kỳ hạn
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Nhập kho tiếng Anh là gì?.