
Nhân thân tiếng Anh là identity.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Nhân thân tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Quy tắc (tiếng Anh là Rule)
- Quy định (tiếng Anh là Regulation)
- Luật, luật lệ (tiếng Anh là Law)
- Đạo luật (tiếng Anh là Statute)
- Nghị định, sắc lệnh (tiếng Anh là Decree)
- Pháp lệnh, sắc lệnh (tiếng Anh là Ordiance)
- Luật địa phương (tiếng Anh là By-law)
- Circular: Thông tư (tiếng Anh là Circular)
- Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an) (tiếng Anh là Standing orders)
- Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng) (tiếng Anh là Executive)
- Quyền hành pháp (tiếng Anh là Executive power)
- Thuộc tòa án (tòa án) (tiếng Anh là Judicial)
- Quyền tư pháp (tiếng Anh là Judicial power)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Nhân thân tiếng Anh là gì ở đầu bài.