
Nhãn hiệu tiếng Anh là brand.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Nhãn hiệu tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Thương hiệu mẹ (tiếng Anh là Parent Brand)
- Định vị thương hiệu (tiếng Anh là Brand Positioning)
- Xây dựng thương hiệu (tiếng Anh là Branding)
- Hợp tác thương hiệu (tiếng Anh là Co-branding)
- Thương hiệu bảo chứng (tiếng Anh là Endorsed Brand)
- Kiến trúc thương hiệu (tiếng Anh là Brand Architecture)
- Mở rộng thương hiệu (tiếng Anh là Brand Extension)
- Tài sản thương hiệu (tiếng Anh là Brand equity)
- Hài hòa hóa thương hiệu (tiếng Anh là Brand Harmonization )
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Nhãn hiệu tiếng Anh là gì ở đầu bài.