
Nhà trọ tiếng Anh gọi là motel
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Nhà trọ có thể bạn quan tâm:
- Toilet: /ˈtɔɪ.lət/ – Nhà vệ sinh
- Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ – Trần nhà
- Floor: /floʊɹ/ – Sàn nhà
- Roof: /ru:f/ – Mái nhà
- Deck: /dɛk/ – Ban công ngoài
- Porch: /poʊɹtʃ/ – Hành lang
- Chimney: /tʃɪmniː/ – Ống khói
- Hall: /hɔːl/ – Đại sảnh
- The backyard: Vườn sau
- Wall: /wɔːl/ – Tường
- Fence: /fɛn(t)s/ – Hàng rào
- Flower: /ˈfloʊɚ/ – Hoa
- Path: /pæθ/ – Lối đi bộ
- Pond: /pɑnd/ – Hồ ao
- Bookcase: /‘bukkeis/ – Tủ sách
- Bathroom scales: Cân sức khỏe
- Cushion: /ˈkʊʃən/ – Lót nệm
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Nhà trọ tiếng Anh là gì?.