
Nhà thầu tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng liên quan đến chuyên ngành xây dựng. Theo dõi bài viết của JES để biết rõ hơn nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Contractor | nhà thầu | We’ll need to employ a building contractor to do the work. |
Theo từ điển Oxford, khi phát âm từ này trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) sẽ có sự khác nhau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /kənˈtræktə(r)/ hay /ˈkɒntræktə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈkɑːntræktər/
Dưới đây là một số ví dụ để các bạn dễ hình dung hơn trong việc sử dụng và vị trí của từ trong câu:
- Do we have to guess who it was that funded this independent contractor? (Ta có cần phải đoán ai đã tài trợ nhà thầu độc lập đó không?)
- ConsolidatedContractors Company (CCC) was the main contractor for the development, having worked with Emaar in building the Dubai Mall. (Công ty hợp nhất nhà thầu (CCC) là nhà thầu chính, nơi mà đã làm việc với Emaar tại Dubai Mall.)
- The Government encourages contractors and suppliers to establish their own EMS. (Chính quyền khuyến khích các nhà thầu và nhà cung cấp thiết lập EMS của riêng họ.)
Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong việc giải đáp câu hỏi ở đầu bài nhà thầu tiếng Anh là gì?