
Người vận chuyển tiếng Anh gọi là carrier
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Người vận chuyển có thể bạn quan tâm:
- Container Yard – CY: bãi container
- Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
- Container packing list: danh sách container lên tàu
- Container: công-te-nơ chứa hàng
- Contract: Hợp đồng
- Correction: các sửa đổi
- Cost: chi phí
- Crane/tackle: cần cẩu
- Crate: kiện hàng
- Credit: tín dụng
- Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
- Currency code: mã đồng tiền
- Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
- Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
- Customer: khách hàng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Người vận chuyển tiếng Anh là gì?.